-Cường độ chiếu sáng: 6.200 ANSI Lumens.
-Độ tương phản: 10,000:1.
-Độ phân giải: 1,024 x 768 (XGA).
-Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN RJ45.
-Bóng đèn: 320W UHM.
-Tuổi thọ bóng đèn: 4.000 giờ.
-Kích thước phóng to màn hình: 40 inch – 400 inch.
-Chỉnh vuông hình: Vertical ± 35° or horizontal ± 35%.
-Cổng tín hiệu ngõ vào: HDMI in (19-pin x 1), RGB1&2 in (BNC x 5, Mini D-sub 15-pin (female) x 1), Video (pin jack x 1), Monitor out (Mini D-sub 15-pin x 1), Audio in (Pin Jack (L/R) x 1, M3 x 2, Audio out (M3 x 1), Serial in (D-sub 9-pin x 1), Remote in (M3 x 1), Remote in 2 (D-sub 9-pin x 1), LAN (RJ-45 x 1), LAN/ Digital Link (RJ-45 x 1), USB-A (for optional wireless module ET-WML100 / DC output terminal for power supply).
-Công suất tiêu thụ: 461W.
-Kích thước: 498 x 145 x 398.3 mm.
-Trọng lượng: 8.4kg.
Đặc tính kỹ thuật
Panel Type | 0.63 inch LCD panel x 3 |
Lamp | 320W UHM |
Brightness | 6,200 lumens |
Lens | Powered 1.8x zoom (throw ratio 1.32-2.44:1), power focus F 1.6-2.2, f1.71-31.7mm |
Contrast (Full on / Full off) | 10,000:1 |
Resolution (Native/ maximum) | XGA |
Video Compatibility | PAL, PAL-M, PAL-N, PAL60, SECAM, NTSC, NTSC4.43 |
Screen Size | 40 inch – 400 inch |
Lens Shift | Vertical ± 50% |
Keystone Correction Range | Vertical ± 35° or horizontal ± 35% |
Terminals | HDMI in (19-pin x 1) |
RGB1& 2 in (BNC x 5, Mini D-sub 15-pin (female) x 1) | |
Video (pin jack x 1) | |
Monitor out (Mini D-sub 15-pin x 1) | |
Audio in (Pin Jack (L/R) x 1, M3 x 2 | |
Audio out (M3 x 1) | |
Serial in (D-sub 9-pin x 1) | |
Remote in (M3 x 1) | |
Remote in 2 (D-sub 9-pin x 1) | |
LAN (RJ-45 x 1) | |
LAN/Digital Link (RJ-45 x 1) | |
USB-A (for optional wireless module ET-WML100 / DC output terminal for power supply) | |
Power Consumption | 461W |
Dimensions | 498 x 145 x 398.3 mm |
Weight | Approximately 8.4kg |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 12 tháng thân cho máy, bóng đèn 90 ngày tùy theo điều kiện nào đến trước.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.