Máy chiếu siêu gần với khoảng cách trình chiếu cực ngắn, phù hợp với mọi phòng học, phòng họp sử dụng bảng tương tác.
-Công nghệ trình chiếu: 3 LCD.
-Cường độ sáng: 3.300 Ansi Lumens.
-Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA).
-Độ tương phản: 3000:1.
-Kích thước màn hình: 70 inch – 115 inch.
-Dễ dàng chiếu hình ảnh trong không gian hạn chế.
-Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ.
-Tương thích với tín hiệu ngõ vào: VGA x3 (in x2, out x1), Audio in x 1, HDMI x 1, Video In x1, S-Video x1, RS-232C x1, LAN RJ45/HDBT x1, USB Type-A, Type-B, MicroMini jack x1.
-Công suất loa: 16W.
-Độ ồn: 28dB.
-Công nghê BrightEra™ giúp tăng cường ánh sáng.
-Nguồn điện cung cấp: 100V to 240 VAC, 3.3 A to 1.5 A, 50 Hz / 60 Hz.
-Kích thước: 372 x 138 x 382mm.
-Trọng lượng: 6kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | VPL-SX631 |
Display System | 3 LCD system |
Size of effective display area | 0.63 inch (16 mm) x 3 BrightEra LCD Panel, Aspect ratio: 4:3 |
Number of pixels | 2,359,296 (1024 x 768 x 3) pixels |
Focus | Manual |
Zoom – Powered/Manual | Manual |
Zoom – Ratio | Approx. x 1.03 |
Throw Ratio | 0.27:1-0.27:1 (0.267:1-0.274:1) |
Lens shift – Powered/Manual | Manual |
Lens shift – Range Vertical | +/- 3.1% |
Lens shift – Range Horizontal | +/- 2.3% |
Type | Ultra high pressure mercury lamp |
Wattage | 225W type |
Recommended lamp replacement time | 4000 H (High)/ 6000 H (Standard)/ 10000 H (Low) |
Filter cleaning / replacement cycle (Max.) | Same time as the lamp replacement is recommended |
Screen size | 70 inch – 115 inch (measured diagonally) |
Light out | 3.300 lm (High)/ 2.600 lm (Standard)/ 2.100 lm (Low) |
Contrast ratio (full white / full black) | 3000:1 |
Speaker | 16W (monaural) |
Horizontal | 15 kHz to 92 kHz |
Vertical | 48 Hz to 92 Hz |
Computer signal input | Maximum display resolution: UXGA (1600 x 1200) dots x 3 |
Video signal input | 480/60i, 480/60p, 575/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/60p, 1080/50p |
Color system | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N,PAL-60 |
Keystone correction | Vertical: +/-5 degrees |
Input/ Output | VGA x 3 (in x 2, out x1), Audio in x 1, HDMI x 1, Video In x1, S-Video x1, RS-232C x1, LAN RJ45/HDBT x1, USB Type-A, Type-B, MicroMini jack x1 |
Acoustic noise | 28dB |
Power consumption | 100 ~ 120VAC |
Dimensions | 372 x 138 x 382 mm |
Weight | 6kg |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.